Thực đơn
(58941) 1998 QK29Thực đơn
(58941) 1998 QK29Liên quan
(58941) 1998 QK29 5891 Gehrig (5854) 1992 UP (5898) 1985 KE 5894 Telč (58419) 1996 BD4 (5874) 1989 XB 5841 Stone (5849) 1990 HF1 (5844) 1986 UQTài liệu tham khảo
WikiPedia: (58941) 1998 QK29 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=58941